| Sản phẩm | đếm thành phần |
|---|---|
| sóng cực | (1) (18) |
| Supradyn | (3) (22) |
| giấm táo | (0) (4) |
| quỹ đạo bạc hà trong kẹo cao su | (1) (16) |
| Milka Alpine sữa kem sôcôla vani | (0) (12) |
| apple eclipse | (0) (16) |
| Eclipse bạc hà tươi | (0) (14) |
| Dirol Fields Dâu trắng | (0) (15) |
| Dirol trắng | (0) (15) |
| Orbit White мента дъвка Wrigley е Wrigley's Orbit White Spearmint Chewing Gum Wrigley orbitos Balta Mėta Kramtomoji guma Wrigley s Orbit White Spearmint košļājamā gumija Orbit White çamçakëz me mente çamçakëz Wrigley -së 箭牌的轨道白薄荷口香糖 | (1) (16) |